 | égal; égale |
| |  | Má»i ngưá»i Ä‘á»u bình đẳng trước pháp luáºt |
| | tout le monde est égal devant la loi |
| |  | Phụ nữ bình đẳng với nam giới |
| | la femme est égale à l'homme |
| |  | égalité |
| |  | Tiêu ngữ của nước Cộng hòa Pháp là : tự do, bình đẳng, bác ái |
| | la devise de la République Française est liberté, égalité, fraternité |